1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyesight

eyesight

/"aisait/
Danh từ
  • sức nhìn, thị lực
  • tầm nhìn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận