1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyelet

eyelet

/"ailit/
Danh từ
  • lỗ xâu (dây...)
  • lỗ nhìn
  • lỗ châu mai
  • mắt nhỏ
Kỹ thuật
  • lỗ nhỏ
  • lỗ xâu
Hóa học - Vật liệu
  • vành nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận