eyeglass
Danh từ
- số nhiều là eyeglasses
- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
- danh từ, số nhiều là eyeglasses
- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
- (số nhiều) như spectacles
- (số nhiều) như spectacles
Vật lý
- thị kính
Chủ đề liên quan
Thảo luận