1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyeglass

eyeglass

Danh từ
  • số nhiều là eyeglasses
  • thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
  • danh từ, số nhiều là eyeglasses
  • thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
  • (số nhiều) như spectacles
  • (số nhiều) như spectacles
Vật lý
  • thị kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận