1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyed probe

eyed probe

Y học
  • que thông có lỗ xỏ chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận