Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eyeball
eyeball
/"aibɔ:l/
Danh từ
cầu mắt, nhãn cầu
Kỹ thuật
ước lượng bằng mắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận