1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyeball

eyeball

/"aibɔ:l/
Danh từ
  • cầu mắt, nhãn cầu
Kỹ thuật
  • ước lượng bằng mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận