1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-witness

eye-witness

Danh từ
  • người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận