1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-water

eye-water

Danh từ
  • thuốc nhỏ, rửa mắt
  • dịch thủy tinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận