1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-service

eye-service

/"ai,sə:vis/
Danh từ
  • sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận