Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eye-servant
eye-servant
/"ai,sə:vənt/
Danh từ
người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)
Thảo luận
Thảo luận