1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-rthyme

eye-rthyme

Danh từ
  • vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận