1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-guard

eye-guard

/"aigɑ:d/
Danh từ
  • kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận