Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eye-glass
eye-glass
/"aiglɑ:s/
Danh từ
mắt kính
(số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi
Thảo luận
Thảo luận