1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eye-glass

eye-glass

/"aiglɑ:s/
Danh từ
  • mắt kính
  • (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận