1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exultant

exultant

/ig"zʌltənt/
Tính từ
  • hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận