1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exulcerate

exulcerate

Động từ
Nội động từ
  • loét nông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận