Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exulation
exulation
/ig"zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl"teiʃn/
Danh từ
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
Thảo luận
Thảo luận