1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exude

exude

/ig"zju:d/
Động từ
  • rỉ, ứa
Kinh tế
  • sự rỉ ra
  • sự tách ra
  • sự tiết ra
Kỹ thuật
  • rỉ
  • rò thấm
  • tách lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận