Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exude
exude
/ig"zju:d/
Động từ
rỉ, ứa
Kinh tế
sự rỉ ra
sự tách ra
sự tiết ra
Kỹ thuật
rỉ
rò thấm
tách lỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận