1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exudation

exudation

/,eksju:"deiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chỗ nứt
  • rỉ
  • sự rò
  • sự rò nước
  • sự tách lỏng
  • sự thấm ra
  • tách lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận