Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exudation
exudation
/,eksju:"deiʃn/
Danh từ
sự rỉ, sự ứa
sinh vật học
dịch rỉ
Kỹ thuật
chỗ nứt
rỉ
sự rò
sự rò nước
sự tách lỏng
sự thấm ra
tách lỏng
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận