1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exuberate

exuberate

/ig"zju:bəreit/
Nội động từ
  • chứa chan, dồi dào; đầy dẫy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận