1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exuberant

exuberant

/ig"zju:bərənt/
Tính từ
  • sum sê (nghĩa đen) & nghĩa bóng, um tùm (cây cỏ)
  • chứa chan tình cảm, dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
  • hoa mỹ văn
  • cởi mở, hồ hởi
Kỹ thuật
  • phong phú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận