Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exuberance
exuberance
/ig"zju:bərəns/
Danh từ
tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
tính chứa chan
tình cảm
; tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
tính hoa mỹ
văn
tính cởi mở, tính hồ hởi
Chủ đề liên quan
Tình cảm
Văn
Thảo luận
Thảo luận