Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrusive
extrusive
/eks"tru:siv/
Tính từ
để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra
Kỹ thuật
đùn ra
phun trào
xuyên lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận