1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extrusion moulding

extrusion moulding

Kỹ thuật
  • sản phẩm ép đùn
  • sự đúc áp lực
  • sự đúc ép đùn
  • sự ép đùn
  • sự ép thúc
  • sự tạo khuôn ép đùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận