Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrusion
extrusion
/eks"tru:ʤn/
Danh từ
sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra
Kinh tế
sự đùn ra
sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)
Kỹ thuật
đùn ra
ép trồi
phun trào
sự đẩy ra
sự đẩy, ép ra
sự đột dập
sự đúc ép
sự đùn
sự ép đùn
sự ép trồi
Y học
nhô ra (bị đẩy ra)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận