Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extruded
extruded
Kỹ thuật
đột dập
được đúc ép
được ép đùn
Cơ khí - Công trình
bị đẩy ra
được dập ép
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận