extrude
/eks"tru:d/
Động từ
- đẩy ra, ấn ra, ẩy ra
Nội động từ
- Anh - Mỹ nhô ra, ló ra
Kinh tế
- đẩy ra
Kỹ thuật
- dập ép
- đẩy ra
- đẩy, ép ra
- đột dập
- đúc ép
- ép
- ép đùn
- ép thúc
- ép trồi
- nén
- phun ra
Hóa học - Vật liệu
- trào ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận