1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extrude

extrude

/eks"tru:d/
Động từ
  • đẩy ra, ấn ra, ẩy ra
Nội động từ
Kinh tế
  • đẩy ra
Kỹ thuật
  • dập ép
  • đẩy ra
  • đẩy, ép ra
  • đột dập
  • đúc ép
  • ép
  • ép đùn
  • ép thúc
  • ép trồi
  • nén
  • phun ra
Hóa học - Vật liệu
  • trào ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận