Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrinsic value
extrinsic value
Kinh tế
giá chợ (không phải thực giá)
gíá trị ngoại lai
giá trị ngoại tại (không phải giá trị cố hữu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận