Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrinsic semiconductor
extrinsic semiconductor
kỹ thuật
chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp,
Toán - Tin
chất bán dẫn không thuần
chất bán dẫn tạp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận