Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrinsic
extrinsic
/eks"trinsik/ (extrinsical) /eks"trinsikəl/
Tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không (phải) bản chất, không cố hữu
Kỹ thuật
ngoại lai
Điện lạnh
không thuần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận