1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extrication

extrication

/,ekstri"keiʃn/
Danh từ
  • sự gỡ, sự giải thoát
  • hoá học sự tách, sự thoát ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận