Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrication
extrication
/,ekstri"keiʃn/
Danh từ
sự gỡ, sự giải thoát
hoá học
sự tách, sự thoát ra
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận