1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extricable

extricable

/"ekstrikəbl/
Tính từ
  • có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
  • hoá học có thể tách ra được có thể cho thoát ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận