1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extravasate

extravasate

/eks,trævəgeit/
Động từ
  • y học làm thoát mạch, làm tràn (máu)
Nội động từ
  • thoát mạch, tràn ra (máu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận