Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extravasate
extravasate
/eks,trævəgeit/
Động từ
y học
làm thoát mạch, làm tràn (máu)
Nội động từ
thoát mạch, tràn ra (máu)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận