1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extravaganza

extravaganza

/eks,trævə"gænzə/
Danh từ
  • lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng
  • nghệ thuật khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận