Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extravagant
extravagant
/iks"trævigənt/
Tính từ
quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)
phung phí
ngông cuồng; vô lý
Thảo luận
Thảo luận