1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extraterritorial enforcement

extraterritorial enforcement

Kinh tế
  • đặc quyền ngoại giao
  • sự thi hành đặc quyền ngoại giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận