1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Extrapolative expectation

Extrapolative expectation

  • Kinh tế Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy.
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận