1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extraordinary item

extraordinary item

Kinh tế
  • những khoản mục khác thường
  • việc bất thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận