Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extraordinary discharge
extraordinary discharge
Kỹ thuật
lưu lượng đột xuất
lưu lượng gia cường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận