1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extraordinary discharge

extraordinary discharge

Kỹ thuật
  • lưu lượng đột xuất
  • lưu lượng gia cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận