1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extraordinaries

extraordinaries

/iks"trɔ:dnriz/
Danh từ
  • từ cổ phần cấp thêm (cho quân đội)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận