1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Extraneous information

Extraneous information

Kinh tế
  • thông tin không liên quan
  • thông tin không liên quan (để dự đoán tốt hơn...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận