1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extrajudicial

extrajudicial

/"ekstrədʤu:"diʃəl/
Tính từ
  • không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
  • ngoài pháp lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận