Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrajudicial
extrajudicial
/"ekstrədʤu:"diʃəl/
Tính từ
không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
ngoài pháp lý
Thảo luận
Thảo luận