Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extrados
extrados
/eks"treidɔs/
Danh từ
kiến trúc
lưng vòm
Kỹ thuật
lưng vòm
Xây dựng
mặt lồi vòm
mặt trên vòm
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận