1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extrados

extrados

/eks"treidɔs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lưng vòm
Xây dựng
  • mặt lồi vòm
  • mặt trên vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận