1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extradite

extradite

/"ekstrədait/
Động từ
  • trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
  • làm cho (người phạm tội) được trao trả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận