1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extractor

extractor

/iks"træktə/
Danh từ
  • người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
  • kìm nhổ
  • máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
Kinh tế
  • máy chiết
  • người sản xuất nguyên liệu
Kỹ thuật
  • bình chiết
  • dụng cụ tháo
  • kìm nhổ
  • máy chiết
  • máy ép
  • thiết bị tách
Hóa học - Vật liệu
  • bộ chiết
  • thiết bị chiết
Kỹ thuật Ô tô
  • cái cảo
Y học
  • ngoài màng cứng
Cơ khí - Công trình
  • máy nhổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận