Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extractive
extractive
/iks"træktiv/
Tính từ
để chiết
giống chất chiết
khai khoáng
extractive
industry
:
công nghiệp khai khoáng
Danh từ
vật chiết, chất chiết
Thảo luận
Thảo luận