1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extractive

extractive

/iks"træktiv/
Tính từ
  • để chiết
  • giống chất chiết
  • khai khoáng
Danh từ
  • vật chiết, chất chiết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận