1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extract

extract

/"ekstrækt - iks"trækt/
  • iks"trækt/
Danh từ
Động từ
  • trích sách; chép (trong đoạn sách)
  • nhổ (răng...)
  • bòn rút, moi
  • hút, bóp, nặn
  • rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
  • toán học khai (căn)
  • hoá học chiết
Kinh tế
  • phần chiết
  • sự tách ra
Kỹ thuật
  • chiết ra
  • hút ra
  • khai căn
  • ngâm chiết
  • phần chiết
  • rút
  • sự chiết
  • sự tách
  • tách ra
Hóa học - Vật liệu
  • chất chiết ra
  • chất trích ly
Y học
  • chiết xuất
Toán - Tin
  • khai (căn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận