1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extracellular ice

extracellular ice

Kỹ thuật
  • nước đá ngoài tế bào
Y học
  • lớp băng phủ ngoài tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận