1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extracellular hyperhydration

extracellular hyperhydration

Y học
  • tăng lượng nước ngoài tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận