1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extra large

extra large

Kinh tế
  • cỡ lớn đặc biệt (quần áo, giầy dép...)
  • cỡ lỡn đặc biệt (quần áo, giày dép...)
Toán - Tin
  • lớn thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận