Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extortive
extortive
/iks"tɔ:tiv/
Tính từ
để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi
Thảo luận
Thảo luận