1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extortive

extortive

/iks"tɔ:tiv/
Tính từ
  • để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận