1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extolment

extolment

/iks"tɔlmənt/
Danh từ
  • lời tán dương, lời ca tụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận