Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extolment
extolment
/iks"tɔlmənt/
Danh từ
lời tán dương, lời ca tụng
Thảo luận
Thảo luận